Phân bố đều ở cả nam và nữ. Là căn bệnh phổ biến gặp phải ở hầu hết mọi lứa tuổi. Viêm dạ dày hay Viêm loét dạ dày tá tràng là hậu quả của việc mất cân bằng các “cơ chế” bảo vệ và tấn công của dạ dày. Viêm loét dạ dày nặng hoàn toàn có thể chữa trị được nếu phát hiện sớm. Tuy nhiên, nếu không được điều trị đúng hướng và kịp thời bệnh sang giai đoạn mãn tính có thể biến chứng loét dạ dày tá tràng thành ung thư dạ dày tá tràng.Vậy bệnh viêm loét dạ dày tá tràng là gì? đâu là triệu chứng cũng như các điều trị viêm loét dạ dày là gì?
Viêm loét dạ dày là gì?
Viêm loét dạ dày còn được gọi là viêm loét dạ dày tá tràng. Đây là một tình trạng y tế phổ biến và thường gặp trong hệ tiêu hóa. Nó là một bệnh lý mà niêm mạc bên trong của dạ dày bị tổn thương và hình thành những vết loét. Viêm loét dạ dày có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như đau dạ dày, chảy máu tiêu hóa, buồn nôn và nôn mửa.
Nguyên nhân chính gây ra viêm loét dạ dày bao gồm nhiễm Helicobacter pylori, một loại vi khuẩn gây viêm trong niêm mạc dạ dày, và sự tác động của các chất axit dạ dày. Ngoài ra, cả stress, thói quen ăn uống không lành mạnh, sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) cũng có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh.
Viêm loét dạ dày có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh và cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Phương pháp chẩn đoán thường bao gồm xét nghiệm máu, kiểm tra nước tiểu, xét nghiệm nhanh phân tử để xác định vi khuẩn Helicobacter pylori và các phương pháp hình ảnh như siêu âm hoặc tạo hình dạng học dạ dày. Điều trị viêm loét dạ dày thường bao gồm việc sử dụng thuốc kháng sinh để diệt vi khuẩn, thuốc chống axit dạ dày, và thay đổi lối sống và thói quen ăn uống.
Viêm loét dạ dày là một vấn đề sức khỏe quan trọng và đòi hỏi sự quan tâm và chăm sóc đúng đắn. Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và duy trì một lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ phát triển viêm loét dạ dày và duy trì sức khỏe tổng thể của hệ tiêu hóa.
Triệu chứng viêm loét dạ dày
Một số triệu chứng liên quan đến loét dạ dày, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết loét. Khi nhiễm trùng dẫn đến loét, các triệu chứng có thể bao gồm đau bụng, đặc biệt là khi dạ dày của bạn trống rỗng vào ban đêm hoặc một vài giờ sau bữa ăn.Cơn đau thường âm ỉ, có thể kéo dài trong vài phút đến vài giờ(uống thuốc kháng axit có thể làm giảm cơn đau này)
Triệu chứng của viêm loét dạ dày có thể khác nhau từng người, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và vị trí của vết loét. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của viêm loét dạ dày:
- Đau dạ dày: Đau thường xuất hiện ở vùng bụng trên và có thể lan ra phía sau xương sườn. Đau thường kéo dài và có thể trở nên nặng hơn sau khi ăn.
- Nôn mửa và buồn nôn: Cảm giác buồn nôn thường xảy ra sau khi ăn hoặc trong thời gian dài không ăn uống. Có thể kèm theo nôn mửa và mất cảm giác muốn ăn.
- Tiêu chảy hoặc táo bón: Một số người có thể trải qua các vấn đề về tiêu hóa, như tiêu chảy hoặc táo bón. Tùy thuộc vào tình trạng loét và phản ứng của cơ thể.
- Mệt mỏi và suy nhược: Viêm loét dạ dày có thể gây ra mất máu ẩn, dẫn đến thiếu máu và gây ra triệu chứng mệt mỏi, suy nhược, thậm chí có thể gây mất cân nặng.
- Chảy máu tiêu hóa: Đôi khi, vết loét có thể gây ra chảy máu tiêu hóa. Dấu hiệu này thường là một tín hiệu cảnh báo nghiêm trọng và cần được kiểm tra và điều trị ngay lập tức.
Chú ý: Các triệu chứng được liệt kê ở trên không thể chẩn đoán một cách chính xác nhất, chỉ có mang tính chất gợi ý. Nên gặp bác sĩ chuyên khoa hoặc đi tới các cơ sở y tế uy tín xét nghiệm và khám để tránh những biến chứng loét dạ dày tá tràng xấu.
Nguyên nhân viêm loét dạ dày tá tràng
Nguyên nhân chính gây ra viêm loét dạ dày tá tràng, hay còn gọi là viêm loét dạ dày, có thể là một sự kết hợp của nhiều yếu tố. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến góp phần vào việc phát triển bệnh này:
Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori)
Nhiễm trùng Helicobacter pylori là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra viêm loét dạ dày tá tràng. Helicobacter pylori (viết tắt là H. pylori) là một loại vi khuẩn Gram âm, sống trong môi trường axit của niêm mạc dạ dày. Nó được xem là nguyên nhân chính gây viêm niêm mạc dạ dày và tá tràng.
H. pylori lợi dụng khả năng chống axit và di động để xâm nhập vào niêm mạc dạ dày và làm tổn thương lớp bảo vệ của niêm mạc. Vi khuẩn này tiết ra các enzyme và độc tố như urease và cytotoxin-associated gene A (CagA), gây tổn thương cho tế bào niêm mạc dạ dày, kích thích phản ứng viêm, và làm mất cân bằng quá trình tái tạo và phân hủy mô.
Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) là một nguyên nhân phổ biến gây ra viêm loét dạ dày tá tràng. NSAIDs là một nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi để giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Tuy nhiên, khi sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài, NSAIDs có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày và gây viêm loét.
NSAIDs hoạt động bằng cách ức chế một enzyme gọi là cyclooxygenase (COX). Enzyme này tham gia vào quá trình sản xuất prostaglandin, một chất dẫn đến viêm nhiễm và đau. Khi COX bị ức chế, sản xuất prostaglandin giảm, giúp giảm viêm và đau.
Tuy nhiên, việc ức chế COX cũng ảnh hưởng đến sự bảo vệ của niêm mạc dạ dày. NSAIDs có thể làm giảm sản xuất prostaglandin bảo vệ, làm mất cân bằng giữa các yếu tố bảo vệ và tác động gây tổn thương từ dạ dày. Điều này có thể dẫn đến việc hình thành vết loét trên niêm mạc dạ dày và tá tràng.
Sự tăng tiết axit dạ dày
Sự tăng tiết axit dạ dày là một trong các nguyên nhân gây ra viêm loét dạ dày tá tràng. Dạ dày sản xuất axit dạ dày để giúp tiêu hóa thức ăn và giữ cân bằng pH trong dạ dày. Tuy nhiên, khi có sự tăng tiết axit quá mức, nó có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày và góp phần vào viêm loét.
Sự tăng tiết axit dạ dày có thể góp phần vào viêm loét dạ dày bằng cách tạo ra môi trường lý tưởng cho vi khuẩn Helicobacter pylori sinh sống và tấn công niêm mạc dạ dày. Ngoài ra, axit dạ dày có thể làm tổn thương và mất cân bằng giữa yếu tố bảo vệ và tác động gây tổn thương từ dạ dày.
Thói quen ăn uống không lành mạnh
Thói quen ăn uống không lành mạnh là một trong những nguyên nhân gây ra viêm loét dạ dày tá tràng. Việc tiêu thụ các loại thực phẩm không lành mạnh và không cân đối có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày và tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn Helicobacter pylori, góp phần vào viêm loét.
Dưới đây là một số thói quen ăn uống không lành mạnh có thể gây tổn thương dạ dày và tăng nguy cơ viêm loét:
- Thức ăn có chứa chất béo cao: Quá nhiều chất béo trong thực phẩm, đặc biệt là chất béo không lành mạnh như chất béo bão hòa và chất béo trans, có thể làm gia tăng tiết axit dạ dày và góp phần vào viêm loét. Ví dụ như thực phẩm chiên, thực phẩm nhanh, thực phẩm chế biến có chứa chất béo cao.
- Thức ăn có chứa chất kích thích: Một số chất kích thích như cafein (có trong cà phê, nước ngọt có cafein), cồn, soda có ga, và các loại đồ uống có cồn có thể kích thích tiết axit dạ dày và gây tổn thương niêm mạc.
- Thức ăn cay: Thực phẩm cay có thể gây kích thích dạ dày và tăng tiết axit, góp phần vào viêm loét. Ví dụ như các loại gia vị cay như ớt, tiêu, hành và tỏi.
- Thức ăn chứa nhiều chất axit: Một số thực phẩm như cam, chanh, cà chua và các loại thực phẩm chua khác có thể làm tăng mức độ axit trong dạ dày, gây tổn thương niêm mạc.
- Thức ăn khó tiêu: Thức ăn khó tiêu như thịt mỡ, thực phẩm chế biến có chứa nhiều chất béo và thực phẩm nặng có thể tăng khả năng gây tổn thương dạ dày và tăng tiết axit.
Để giảm nguy cơ viêm loét dạ dày do thói quen ăn uống không lành mạnh hãy thực hiện một chế độ ăn cân đối và lành mạnh.
Stress và căng thẳng
Stress và căng thẳng cũng là các yếu tố quan trọng có thể góp phần vào viêm loét dạ dày tá tràng. Khi chúng ta trải qua tình trạng căng thẳng và stress, cơ thể tiết ra các hormone căng thẳng như cortisol và adrenaline. Những hormone này có thể tác động tiêu cực đến dạ dày và tăng sản xuất axit dạ dày.
Yếu tố di truyền
Yếu tố di truyền cũng có vai trò quan trọng trong viêm loét dạ dày tá tràng. Một số người có xu hướng di truyền yếu tố đặc biệt làm tăng nguy cơ mắc viêm loét dạ dày tá tràng.
Các yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến viêm loét dạ dày bao gồm:
- Yếu tố gia đình: Nếu có người thân trong gia đình bị viêm loét dạ dày tá tràng, khả năng mắc bệnh sẽ tăng lên. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng của yếu tố di truyền trong việc phát triển bệnh.
- Dạng máu: Nhóm máu A có nguy cơ cao hơn mắc viêm loét dạ dày tá tràng so với nhóm máu khác. Nguyên nhân chính chưa được rõ, nhưng có thể do sự tương tác giữa hệ thống miễn dịch và các yếu tố di truyền khác.
- Sự nhạy cảm của niêm mạc dạ dày: Một số người có niêm mạc dạ dày nhạy cảm hơn, dễ bị tổn thương và viêm loét dễ hơn. Đây cũng là yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến khả năng phát triển viêm loét.
Mặc dù yếu tố di truyền có vai trò trong viêm loét dạ dày tá tràng, nhưng nó không đơn độc là nguyên nhân chính. Tuyệt đối có thể tránh viêm loét dạ dày tá tràng bằng việc duy trì một lối sống lành mạnh, hạn chế tiếp xúc với các yếu tố gây tổn thương dạ dày và thực hiện các biện pháp phòng ngừa như loại bỏ nhiễm trùng Helicobacter pylori, sử dụng thuốc chống viêm không steroid một cách cẩn thận, và quản lý stress và căng thẳng.
Biến chứng của bệnh viêm loét dạ dày
Bệnh viêm loét dạ dày có thể gây ra một số biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị hoặc kiểm soát tốt. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến của bệnh viêm loét dạ dày:
- Chảy máu tiêu hóa: Loét dạ dày có thể gây ra chảy máu trong tiêu hóa, dẫn đến xuất huyết tiêu hóa. Nếu không được điều trị kịp thời, chảy máu có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu, gây ra triệu chứng như chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi và nổi mề đay.
- Viêm nhiễm: Viêm loét dạ dày cũng có thể dẫn đến viêm nhiễm trong niêm mạc dạ dày, tá tràng và các bộ phận liền kề. Điều này có thể gây ra triệu chứng như đau bụng, sốt, mệt mỏi, và thay đổi phân.
- Thủng loét: Trong trường hợp nghiêm trọng, loét dạ dày có thể thủng qua thành dạ dày và gây ra sự suy kiệt hoặc viêm nhiễm trong bụng. Đây là tình trạng nguy hiểm đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức.
- Rối loạn chức năng dạ dày: Viêm loét dạ dày kéo dài và không được điều trị có thể gây ra sự suy giảm chức năng của dạ dày, dẫn đến khó tiêu, khó tiếp thu chất dinh dưỡng và giảm cân.
- Ung thư dạ dày: Một biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm của viêm loét dạ dày là phát triển thành ung thư dạ dày. Viêm loét dạ dày do nhiễm trùng Helicobacter pylori và viêm loét tá tràng có nguy cơ cao hơn mắc ung thư dạ dày.
Để tránh các biến chứng này, quan trọng để điều trị viêm loét dạ dày kịp thời và tuân thủ các chỉ dẫn của bác sĩ. Ngoài ra, duy trì một lối sống lành mạnh, ăn uống cân đối và hạn chế các tác nhân gây tổn thương dạ dày cũng rất quan trọng để giảm nguy cơ biến chứng.
Điều trị viêm loét dạ dày
Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng bao gồm một số phương pháp như sau:
- Kháng sinh để điều trị nhiễm trùng Helicobacter pylori: Vi khuẩn Helicobacter pylori là một nguyên nhân phổ biến của viêm loét dạ dày tá tràng. Để loại bỏ nhiễm trùng này, các loại kháng sinh như amoxicillin, clarithromycin và metronidazole thường được sử dụng cùng với một loại thuốc kháng axit như omeprazole hoặc lansoprazole trong một chế độ điều trị kéo dài từ 7 đến 14 ngày.
- Thuốc kháng axit: Nhằm giảm sản xuất axit dạ dày và giúp lành các vết loét, thuốc kháng axit như omeprazole, esomeprazole, lansoprazole và pantoprazole thường được sử dụng. Điều trị bằng thuốc kháng axit có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
- Thuốc chống co thắt dạ dày: Nếu viêm loét tá tràng gây ra triệu chứng co thắt dạ dày, các loại thuốc chống co thắt dạ dày như dicyclomine và hyoscyamine có thể được sử dụng để giảm triệu chứng.
- Chế độ ăn uống và thay đổi lối sống: Bạn có thể được khuyên chỉnh sửa thói quen ăn uống và lối sống để hỗ trợ quá trình điều trị. Điều này có thể bao gồm tránh thực phẩm gây kích thích, giảm tiêu thụ chất béo, hạn chế rượu và thuốc lá, và duy trì một chế độ ăn lành mạnh và cân đối.
- Quản lý stress: Stress có thể làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng. Các biện pháp quản lý stress như tập thể dục, kỹ thuật thư giãn, yoga, và thiền định có thể giúp giảm căng thẳng và hỗ trợ quá trình điều trị.
Quan trọng nhất, bạn nên thảo luận với bác sĩ để được tư vấn và theo dõi chính xác về phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng của bạn.
Cách chữa viêm loét dạ dày nặng không cần phẫu thuật
Nội soi dạ dày sẽ biết được nguyên nhân gây ra viêm loét dạ dày của bạn, thông thường kết quả là do vi khuẩn HP(Helicobacter pylori), bạn sẽ cần thuốc kháng sinh và thuốc gọi là thuốc ức chế bơm proton (PPI) . PPI ngăn chặn các tế bào dạ dày sản xuất axit.
Ngoài các phương pháp điều trị này, bác sĩ cũng có thể khuyến nghị:
- Thuốc chẹn thụ thể H2 (thuốc cũng ngăn chặn sản xuất axit)
- Ngừng sử dụng tất cả các NSAID
- Bổ sung bismuth
- Theo dõi nội soi
- Men vi sinh (vi khuẩn hữu ích có thể có vai trò tiêu diệt HP)
Các triệu chứng loét sẽ giảm nhanh chóng khi điều trị. Nhưng ngay cả khi các triệu chứng của bạn biến mất, bạn vẫn nên tiếp tục dùng các loại thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Điều này đặc biệt quan trọng với nhiễm trùng HP, để đảm bảo rằng tất cả các vi khuẩn được loại bỏ và các cách chữa viêm loét dạ dày nặng được hiệu quả.
Tác dụng phụ của thuốc dùng để điều trị loét dạ dày có thể bao gồm:
- Buồn nôn
- Chóng mặt
- Đau đầu
- Bệnh tiêu chảy
- Đau bụng
Những tác dụng phụ này thường là tạm thời. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào gây khó chịu cực độ, hãy nói chuyện với bác sĩ về việc thay đổi thuốc.
Điều trị bằng phẫu thuật
Trong những trường hợp rất hiếm, một vết loét dạ dày phức tạp sẽ phải phẫu thuật. Đây có thể là trường hợp loét mà:
- Không lành
- Tiếp tục quay trở lại
- Thủng dạ dày
- Chảy máu
- Giữ thức ăn không chảy ra khỏi dạ dày vào ruột non
Phẫu thuật có thể bao gồm:
- Nội soi dạ dày
- Loại bỏ toàn bộ vết loét
- Lấy mô từ một phần khác của ruột và vá nó trên vị trí loét
- Cắt đứt nguồn cung cấp thần kinh cho dạ dày để giảm sản xuất axit dạ dày
- Buộc một động mạch chảy máu
Bài thuốc đặc trị viêm loét dạ dày tá tràng
Ngoài 2 phương pháp chữa trị thông thường. Hiện nay vẫn có những bài thuốc trị loét dạ dày bằng phương pháp dân gian như:
Nghệ (tán thành bột) trộn với mật ong chữa bệnh viêm loét dạ dày
- Nghệ vàng có tác dụng giảm tiết dịch vị, chống loét dạ dày và nhờ tinh dầu nghệ có tính kiềm nên giúp làm giảm độ acid của dịch vị. Nghệ vàng còn có tác dụng làm lành vết loét, chống viêm nên dân gian hay dùng chung với mật ong để chữa loét dạ dày do thừa dịch vị. Kèm theo mật ong làm êm dịu tránh kích ứng ở dạ dày.
- Chú ý khác với nghệ vàng, Nghệ đen không được dùng cho phụ nữ có thai vì có tác dụng phá ứ tiêu tích mạnh. Dùng nghệ đen trị đau bụng kinh bế kinh, kinh nguyệt không đều, nôn mửa, ăn uống khó tiêu, đầy bụng,.
Nha đam
Tác dụng dùng chữa chứng táo bón, kích thích tiêu hóa, nhuận tràng, tẩy xổ,..Ngoài ra còn ức chế men pepsin và acid hydrochloric (2 nguyên nhân gây ra viêm loét dạ dày).
Dùng khoảng 10g lá tươi mỗi ngày, gọt vỏ, lấy lớp nhựa trong đun sôi trong nước rồi uống.
Bông cải xanh
Tồn tại sulforaphane Diệt khuẩn HP, Bông cải xanh hấp (không luộc) từ 2-3 phút (hấp hơi sống) rồi ăn (không nên hấp chín quá sẽ làm mất chất sulforaphane).
Chè dây
Rửa sạch vài lá tươi nhai sống với một hạt muối là cắt cơn đau nhanh. Có thể sắc lá khô thay nước chè uống hằng ngày ngoài việc ăn sống.
Hoạt chất là flavonoid trong Chè dây có tác dụng chống viêm, giảm viêm niêm mạc dạ dày. Một tác dụng nữa là sạch/diệt khuẩn Helicobacter Pylori (HP) với bệnh nhân viêm loét dạ dày – hành tá tràng.
Lá mơ
Chữa bệnh dạ dày bằng cách lấy nước cốt của lá mơ giã nhuyễn uống nhờ tinh dầu có tác dụng kháng sinh đường ruột(Uống nước cốt thì sẽ gây kích ứng thêm không có lợi).
Bổ dạ dày và giúp tiêu hóa dễ dàng bằng cách lấy lá mơ phơi khô tán mịn nhồi chung bột gạo gói bánh ăn.
Bắp cải
Có tác dụng chống viêm loét dạ dày vì trong bắp cải có chứa vitamin U. Uống 1/2 cốc nước bắp cải ép mỗi ngày vào trước khi ngủ và mỗi buổi sáng bệnh đau dạ dày sẽ giảm rõ rệt.
Bắp cải hấp (không luộc) từ 2-3 phút (hấp hơi sống) rồi ăn (chú ý không nên hấp chín quá sẽ làm mất chất vitamin U)
Lá khôi
Kết hợp 80g lá Khôi + 12g lá Khổ sâm + lá Bồ công anh 40g, có thể gia thêm 20g lá Cam thảo dây sắc uống.
Chuối sứ xanh
Các bác sĩ khuyên nên ăn một ít bột chuối cho vào khẩu phần sẽ tránh viêm loét dạ dày.
Dùng quả chuối sứ xanh, không cần chuối hột, phơi khô ở nhiệt độ thấp rồi đem tán thành bột. Dùng chuối chín chấm vào bột rồi ăn hoặc pha nước uống,
Kích thích sự tăng trưởng của màng nhày lót bên trong dạ dày ở chuối làm cho màng nhầy dày lên và lành các vết loét.
Ngoài ra chữa tiêu chảy kiết lỵ cam tích bằng bao tử heo. Người yếu dạ dày dẫn đến tiêu lỏng, chữa người thận hư di tinh thì hầm chung 10g hạt sen ăn.
Chữa đầy hơi sình bụng ăn không tiêu bằng Bao tử nhím (không cần phải còn thức ăn bên trong).
Chú ý: Sử dụng bao tử nhím hay bao tử heo để chữa đau dạ dày cần có sự hướng dẫn cụ thể của bác sĩ.
Khi nào nên đi khám bác sĩ?
Bất cứ khi nào bạn nghĩ rằng mình có thể bị loét trong dạ dày nên tham khảo ý kiến bác sĩ. Bất kỳ triệu chứng dạ dày kéo dài hơn một vài ngày hoặc tiếp tục xảy ra bạn cần được đánh giá và điều trị.
Loét chảy máu chậm xuất hiệu khi có các triệu chứng thiếu máu, trào ngược dạ dày, chẳng hạn như mệt mỏi và khó thở.
Chảy máu nghiêm trọng hơn có biểu hiệu của nôn ra máu, xuất huyết dạ dày hoặc phân có màu đen và dính.
Ung thư dạ dày, viêm đại tràng và thủng một lỗ trên dạ dày là những trường hợp khẩn cấp.
Nếu không điều trị nhanh chóng, thành dạ dày có thể bị nhiễm trùng dẫn đến ung thư dạ dày.
Đau dạ dày đột ngột trở nên tồi tệ hơn có thể xảy ra thủng dạ dày, và bất kỳ dấu hiệu nào thấy mình không khỏe với nhiễm trùng cần được điều trị càng sớm càng tốt. Có thể bạn chưa biết: Viêm loét dạ dày tá tràng là dấu hiệu ung thư dạ dày(1 căn bệnh cực kỳ nguy hiểm).
Đọc thêm: Viêm loét dạ dày có nguy hiểm không?
Viêm loét dạ dày nên ăn gì
Khi bị viêm loét dạ dày, có một số nguyên tắc ăn uống có thể giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình điều trị. Dưới đây là những lời khuyên về chế độ ăn uống khi mắc viêm loét dạ dày:
- Thực phẩm giàu chất xơ: Bạn nên ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, hoa quả tươi, ngũ cốc nguyên hạt và các loại hạt giống. Chất xơ giúp tăng độ nhớt của niêm mạc dạ dày và tá tràng, giảm khả năng tổn thương và kích thích niêm mạc.
- Thực phẩm giàu chất chống viêm: Bao gồm các thực phẩm chứa chất chống viêm tự nhiên như tỏi, hành, gừng, nghệ và các loại cây cỏ khác. Chúng có thể giúp giảm viêm, làm dịu niêm mạc dạ dày và tăng cường hệ thống miễn dịch.
- Thức ăn nhẹ: Hạn chế tiêu thụ các loại thức ăn nặng nề, đồ ăn nhanh, đồ chiên và thức ăn chứa nhiều chất béo. Thay vào đó, chọn thức ăn nhẹ, dễ tiêu và dễ tiếp thu như thịt gà không da, cá hồi, rau quả tươi, sữa không béo và các sản phẩm sữa chua.
- Thức ăn không gây kích thích: Tránh thực phẩm gây kích thích dạ dày như cà phê, rượu, đồ uống có ga, hành, tỏi, gia vị cay, và các sản phẩm có nồng độ axit cao như cam, chanh, nho và cà chua.
- Ăn nhỏ và thường xuyên: Thay vì ăn ba bữa lớn, hãy chia thành nhiều bữa nhỏ và ăn thường xuyên trong ngày. Điều này giúp giảm áp lực lên dạ dày và hỗ trợ tiêu hóa.
- Uống đủ nước: Hãy đảm bảo cung cấp đủ lượng nước hàng ngày để duy trì sự mềm mại và đủ ẩm cho niêm mạc dạ dày.
Đọc thêm: Người bị viêm loét dạ dày nên ăn gì?
Duy trì và thực hiện một lối sống lành mạnh cho sức khỏe. Việc bỏ hút thuốc lá cũng như sử dụng một chế độ ăn uống bổ dưỡng. Cân bằng rau, giàu trái cây và ngũ cốc nguyên hạt sẽ giúp cho ngăn ngừa bệnh viêm loét dạ dày tá tràng. Và cải thiện đáng kể tình trạng sức khỏe của chính mình.
Nhờ hoarauma mà mình biết được các dấu hiệu loét dạ dày và cách trị viêm loét dạ dày giúp ích cho bệnh viêm loét dạ dày của mình. Cảm ơn!